Tên sản phẩm
|
SH 300cc
|
Dài x Rộng x Cao |
2.131mm x 730mm x 1.195mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1.440mm |
Độ cao yên |
805mm |
Khoảng cách gầm so với mặt đất |
130mm |
Dung tích bình xăng (danh định lớn nhất) |
9 lít |
Kích cỡ lốp trước/sau |
Trước: 110/70-16 M/C Sau: 130/70R16 M/C |
Phuộc trước |
|
Phuộc sau |
|
Loại động cơ |
SOHC, 1 xi-lanh, 4 kỳ, làm mát bằng dung dịch; đáp ứng Euro 4 |
Đường kính x Khoảng chạy pít-tông |
72mm x 68,6mm
|
Tỉ số nén |
10,5:1 |
Công suất tối đa |
18,5kW/7.500 vòng/phút |
Mô-men cực đại |
25,5Nm/5.000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy |
Sau khi xả: 1,2 lít -Sau khi xả và vệ sinh lưới lọc: 1,4 lít -Sau khi rã máy: 1,7 lít |
Loại truyền động |
|
Hệ thống khởi động |
Điện |