Đặc tính nổi bật
Bảng giá & màu sắc
Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân | 105 kg 106 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.931 x 711 x 1.083 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.258 mm |
Dung tích bình xăng | 4,6 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 70/90 - 17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, làm mát bằng không khí 4 kỳ, 1 xy-lanh |
Đường kính x hành trình pít-tông | 52,4 mm x 57,9 mm |
Tỉ số nén | 9,3 : 1 |
Công suất tối đa | 7,11 kW/7.500 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 10,6 Nm/5.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,9 lít (rã máy) 0,7 lít (thay nhớt) |
Loại truyền động | 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Điện & Đạp chân |