Đặc tính nổi bật
Bảng giá & màu sắc
Phiên bản Honda | Phiên bản limited edition |
Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân | 113 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.844mm x 680mm x 1.130mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.273mm |
Dung tích bình xăng | 6,0 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 90/90-12 44JJ Sau: 100/90-10 56J |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh,làm mát bằng dung dịch |
Đường kính x hành trình pít-tông | 53,5 mm x 55,5 mm |
Tỉ số nén | 11,5:1 |
Công suất tối đa | 8,22 kw / 8.500 rpm |
Mô-men cực đại | 11,4 N.m/5500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,8 lít khi thay nhớt 0,9 lít khi rã máy |
Loại truyền động | Vô cấp, điều khiển tự động |
Hệ thống khởi động | Điện |