Đặc tính nổi bật

Thông số kỹ thuật

Khối lượng bản thân169 kg
Dài x Rộng x Cao2.130 mm x 730 mm x 1.195 mm
Khoảng cách trục bánh xe1.440 mm
Dung tích bình xăng9,1 lít
Kích cỡ lốp trước/ sauTrước: 110/70-16 M/C
Sau: 130/70R16 M/C
Loại động cơSOHC, 4 kỳ, xy-lanh đơn 4 van, làm mát bằng dung dịch; đáp ứng Euro 4
Đường kính x hành trình pít-tông72,0 mm x 68,6 mm
Tỉ số nén10,5:1
Công suất tối đa18,5kW/7.500 vòng/phút
Mô-men cực đại25,5Nm/5.000 vòng/phút
Dung tích nhớt máySau khi xả: 1,2 lít
Sau khi xả và vệ sinh lưới lọc: 1,4 lít
Sau khi rã máy: 1,7 lít
Loại truyền độngBiến thiên vô cấp