Thông số kỹ thuật

Khối lượng bản thân108kg
Dài x Rộng x Cao1.910 x 718 x 1.002mm
Khoảng cách trục bánh xe1.243mm
Dung tích bình xăng3,7 lít
Kích cỡ lốp trước/ sauLốp trước: 70/90-17M/C 38P
Lốp sau: 80/90-17M/C 50P
Loại động cơPGM-FI, SOHC 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
Đường kính x hành trình pít-tông52,4 x 57,9mm
Tỉ số nén9,3:1
Công suất tối đa6,79kW tại 7.500 vòng/phút
Mô-men cực đại9,98Nm tại 5.000 vòng/phút
Dung tích nhớt máySau khi rã máy: 1,0 lít
Sau khi xả: 0,8 lít
Loại truyền động4 số